Máy chiller làm lạnh nước đã trở thành thiết bị quan trọng trong các hệ thống nuôi và trữ hải sản. Với khả năng duy trì nhiệt độ nước ổn định, máy chiller giúp bảo vệ sinh trưởng và tăng tuổi thọ cho các loài thủy sản. Vậy giá máy chiller làm lạnh nước hồ hải sản chính hãng hiện nay là bao nhiêu? Cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Các yếu tố tối định giá máy chiller làm lạnh nước
Giá máy chiller làm lạnh nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Công suất làm lạnh: Càng lớn công suất, giá máy chiller càng cao. Công suất phổ biến từ 0.5HP, 1HP, 2HP cho tới 5HP hoặc hơn tùy vào quy mô hồ.
- Thương hiệu chính hãng: Máy chiller từ các thương hiệu uy tín sẻ có giá cao hơn, nhưng đổi lại chất lượng và bảo hành đáng tin cậy.
- Loại máy chiller:
- Chiller nén dùng gas được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả làm lạnh nhanh và ổn định.
- Chiller dùng nước có tính tiết kiệm năng lượng cao.
- Chất liệu và kểt cấu: Các máy sử dụng inox 304, thép kháng gỉ sẽ bên bí, chịu được môi trường nước muối.
- Quy mô và yêu cầu thiết kế: Máy chiller làm lạnh cho hồ có quy mô lớn thường yêu cầu thiết kế riêng với các tính năng bổ sung.

Báo giá máy chiller làm lạnh nước hồ hải sản
Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho máy chiller chính hãng trên thị trường hiện nay:
Công suất | Dòng máy | Thương hiệu | Giá tham khảo (VND) |
---|---|---|---|
0.5 HP | Chiller nén dùng gas | Hailea | 5.000.000 |
1 HP | Chiller nén dùng gas | Resun | 7.000.000 |
2 HP | Chiller cao cấp | Teco | 12.000.000 |
3 HP | Chiller nén dùng gas Inox | Sanwu | 16.000.000 |
5 HP | Chiller công suất lớn | Thương hiệu nhập khẩu | 20.000.000 |
Lưu ý rằng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi phụ thuộc vào thời điểm và đơn vị cung cấp
Cách chọn máy chiller phù hợp
Các bước chọn máy chiller
1. Xác định nhu cầu làm lạnh: Xác định công suất làm lạnh cần thiết cho hệ thống của bạn, thường được tính bằng đơn vị tấn (1 tấn = 12.000 BTU/giờ) hoặc kW.
2. Chọn loại máy chiller: Có hai loại chính:
– Máy chiller nước (Water-Cooled Chiller): Phù hợp cho các ứng dụng lớn, cần công suất làm lạnh cao.
– Máy chiller không khí (Air-Cooled Chiller): Phù hợp cho các ứng dụng nhỏ và vừa, dễ lắp đặt và bảo trì.
1. Công suất máy: Chọn công suất máy phù hợp với nhu cầu làm lạnh của bạn. Công suất máy được tính bằng đơn vị kW hoặc HP.
2. Loại môi chất lạnh: Chọn môi chất lạnh phù hợp với nhu cầu của bạn. Các loại môi chất lạnh phổ biến bao gồm R-410A, R-22 và R-134a.
3. Kiểm tra tính tương thích: Kiểm tra tính tương thích của máy chiller với hệ thống hiện tại của bạn, bao gồm đường ống, bơm và hệ thống kiểm soát.
Yếu tố quan trọng
1. Hiệu suất năng lượng: Chọn máy chiller có hiệu suất năng lượng cao để tiết kiệm chi phí vận hành.
2. Độ tin cậy và ổn định: Chọn máy chiller từ các nhà sản xuất uy tín, có độ tin cậy và ổn định cao.
3. Dễ dàng bảo trì: Chọn máy chiller có thiết kế dễ dàng bảo trì và sửa chữa.
4. Tiêu chuẩn an toàn: Chọn máy chiller đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, như ASHRAE và ISO.
5. Giá thành và chi phí vận hành: Xem xét giá thành và chi phí vận hành của máy chiller trong suốt vòng đời của sản phẩm.
Các thông số kỹ thuật cần xem xét
1. Công suất làm lạnh (kW hoặc tấn)
2. Công suất điện (kW hoặc HP)
3. Độ hiệu suất năng lượng (EER hoặc COP)
4. Loại môi chất lạnh
5. Nhiệt độ làm lạnh (°C)
6. Cấp độ ồn (dB)
7. Kích thước và trọng lượng

Các nhà sản xuất máy chiller nổi tiếng
1. Carrier
2. Trane
3. York
4. Daikin
5. Mitsubishi Heavy Industries
6. LG
7. Samsung
Lưu ý:
– Cần tư vấn từ chuyên gia trước khi mua máy chiller.
– Đảm bảo máy chiller được lắp đặt và bảo trì đúng cách.
– Xem xét các chính sách bảo hành và hỗ trợ từ nhà sản xuất.