Để hiểu rõ cấu tạo của máy làm lạnh chiller 1hp, đặc biệt là loại sử dụng ống titan như trong hình trước đó, chúng ta sẽ đi sâu vào từng bộ phận và chức năng của chúng.
1. Máy nén (Compressor) :
- Chức năng: Máy nén là trung tâm của hệ thống, có nhiệm vụ nén môi chất lạnh (gas lạnh) từ áp suất thấp, nhiệt độ thấp lên áp suất cao, nhiệt độ cao. Quá trình này làm tăng năng lượng và nhiệt độ của môi chất.
-
Các loại máy nén thường gặp:
- Máy nén piston: Sử dụng piston di chuyển lên xuống trong xi-lanh để nén môi chất. Thường được sử dụng cho các chiller công suất nhỏ và trung bình.
- Máy nén trục vít (screw compressor): Sử dụng hai trục vít xoắn vào nhau để nén môi chất. Thường được sử dụng cho các chiller công suất lớn.
- Máy nén ly tâm (centrifugal compressor): Sử dụng lực ly tâm để nén môi chất. Thường được sử dụng cho các chiller công suất rất lớn.
- Máy nén xoắn ốc (scroll compressor): Sử dụng hai đĩa xoắn ốc để nén môi chất. Thường được sử dụng cho các chiller công suất nhỏ và trung bình, hoạt động êm ái.
- Trong hình: Dựa vào kích thước và hình dáng, có thể máy nén trong hình là loại piston hoặc xoắn ốc, phù hợp với chiller công suất nhỏ cho bể cá.

2. Bộ phận ngưng tụ (Condenser):
- Chức năng: Bộ phận ngưng tụ có nhiệm vụ thải nhiệt lượng từ môi chất lạnh ra môi trường bên ngoài. Môi chất sau khi được nén ở máy nén sẽ ở dạng khí áp suất cao, nhiệt độ cao. Tại bộ phận ngưng tụ, môi chất sẽ được làm mát và chuyển sang trạng thái lỏng áp suất cao.
-
Các loại bộ phận ngưng tụ:
- Ngưng tụ gió (air-cooled condenser): Sử dụng không khí để làm mát môi chất. Thường được sử dụng cho các chiller công suất nhỏ và trung bình. Dàn ống đồng có cánh tản nhiệt được làm mát bằng quạt gió.
- Ngưng tụ nước (water-cooled condenser): Sử dụng nước để làm mát môi chất. Hiệu suất cao hơn ngưng tụ gió nhưng cần hệ thống nước giải nhiệt.
- Trong hình: Không rõ ràng nhưng có thể là loại ngưng tụ gió do kích thước nhỏ gọn.

3. Van tiết lưu (Expansion Valve):
- Chức năng: Van tiết lưu có nhiệm vụ giảm áp suất của môi chất lỏng từ áp suất cao (sau khi qua bộ phận ngưng tụ) xuống áp suất thấp. Quá trình này làm giảm nhiệt độ của môi chất, chuẩn bị cho quá trình bay hơi.
-
Các loại van tiết lưu:
- Ống mao (capillary tube): Ống có đường kính rất nhỏ, tạo sự cản trở dòng chảy, giảm áp suất. Thường được sử dụng cho các chiller nhỏ.
- Van tiết lưu nhiệt (thermostatic expansion valve – TXV): Van tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất dựa trên nhiệt độ của môi chất sau khi bay hơi. Thường được sử dụng cho các chiller lớn hơn để tối ưu hiệu suất.
- Trong hình: Có thể là ống mao do kích thước nhỏ của chiller.

4. Bộ phận bay hơi (Evaporator – 钛管蒸发器):
- Chức năng: Bộ phận bay hơi là nơi môi chất lạnh hấp thụ nhiệt từ nước cần làm lạnh. Môi chất ở áp suất thấp, nhiệt độ thấp sẽ nhận nhiệt từ nước, chuyển từ trạng thái lỏng sang khí, làm lạnh nước.
- Điểm đặc biệt trong hình: Bộ phận bay hơi được làm bằng ống titan (钛管). Titan có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt quan trọng trong môi trường nước biển, nơi có nồng độ muối cao. Điều này giúp chiller bền bỉ hơn và ít bị hỏng hóc do ăn mòn.
-
Các dạng bộ phận bay hơi:
- Bay hơi kiểu ống chùm (shell and tube evaporator): Nước chảy trong các ống, môi chất bay hơi bên ngoài.
- Bay hơi kiểu tấm (plate evaporator): Nước và môi chất chảy xen kẽ giữa các tấm kim loại.
- Bay hơi kiểu ống lồng ống (coaxial evaporator): Một ống nhỏ chứa môi chất nằm trong một ống lớn hơn chứa nước.
- Trong hình: Có vẻ là dạng ống chùm hoặc ống lồng ống.

5. Bảng điều khiển (Control Panel):
- Chức năng: Bảng điều khiển cho phép người dùng cài đặt nhiệt độ mong muốn, theo dõi nhiệt độ thực tế của nước, và điều khiển các chức năng khác của chiller như bật/tắt, báo lỗi.
- Trong hình: Bảng điều khiển điện tử hiển thị số, giúp dễ dàng quan sát và điều chỉnh.

6. Bơm nước (Water Pump):
- Chức năng: Bơm nước có nhiệm vụ bơm nước từ bể cá qua bộ phận bay hơi để trao đổi nhiệt.
- Vị trí: Thường được đặt bên ngoài chiller.

7. Các thành phần phụ:
- Bình chứa môi chất (Accumulator/Receiver): Lưu trữ môi chất lạnh.
- Phin lọc (Filter drier): Lọc bụi bẩn và hút ẩm trong hệ thống.
- Van an toàn (Safety valve): Bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao.
- Đường ống và phụ kiện kết nối: Kết nối các bộ phận lại với nhau.
Máy làm lạnh chiller 1hp là một hệ thống làm lạnh phức tạp, được thiết kế đặc biệt cho môi trường nước biển nhờ bộ phận bay hơi bằng ống titan. Hiểu rõ cấu tạo và chức năng của từng bộ phận sẽ giúp bạn vận hành và bảo trì chiller hiệu quả, đảm bảo môi trường sống tốt nhất.
Đánh giá Máy làm lạnh chiller 1hp
Chưa có đánh giá nào.