Hướng dẫn dụng cụ đo độ mặn bằng thước
- Nhúng chìm dụng cụ đo độ mặn vào bể (theo phương thẳng đứng), hoặc đổ đầy nước vào thước và đọc chỉ số.
- – Độ mặn: được định nghĩa là lượng muối được hòa tan trong nước biển.
3. Ứng Dụng
Dụng cụ đo độ mặn loại B được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Nuôi trồng thủy sản: Việc xác định độ mặn của nước giúp lựa chọn loài thủy sản phù hợp và điều chỉnh môi trường nuôi trồng.
- Chế biến thực phẩm: Nước có độ mặn khác nhau được sử dụng trong các công đoạn chế biến thực phẩm khác nhau.
- Xử lý nước: Việc xác định độ mặn giúp lựa chọn phương pháp xử lý nước phù hợp.
- Nghiên cứu biển: Nghiên cứu độ mặn giúp hiểu rõ hơn về các dòng hải lưu, biến đổi khí hậu và các quá trình xảy ra trong đại dương.

Nhúng chìm thước vào bể (theo phương thẳng đứng), hoặc đổ đầy nước vào thước và đọc chỉ số.
Giải thích chỉ số:
Độ mặn
-
Định nghĩa chính xác: Độ mặn là tổng lượng muối hòa tan trong 1 kg nước biển.
-
Đơn vị đo:
- Phần nghìn (‰ hoặc ppt): Đây là đơn vị phổ biến nhất để biểu thị độ mặn. Nó cho biết có bao nhiêu gam muối hòa tan trong 1000 gam nước biển. Ví dụ: Độ mặn trung bình của nước biển là khoảng 35‰, nghĩa là có 35 gam muối trong 1 kg nước biển.
- Phần trăm (%): Đôi khi cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn phần nghìn.
-
Các chất muối: Độ mặn chủ yếu do các ion như natri (Na+), clorua (Cl-), magie (Mg2+), sunfat (SO42-) và các ion khác tạo ra.
Tỉ trọng
- Định nghĩa: Tỉ trọng là tỉ số giữa khối lượng của một thể tích nhất định của chất đó và khối lượng của cùng một thể tích nước ở một nhiệt độ tiêu chuẩn (thường là 4°C).
- Công thức: Tỉ trọng = (Khối lượng chất) / (Khối lượng nước cùng thể tích)
- Ý nghĩa: Tỉ trọng cho biết một chất nặng hay nhẹ hơn nước. Nếu tỉ trọng lớn hơn 1, chất đó nặng hơn nước và sẽ chìm. Ngược lại, nếu tỉ trọng nhỏ hơn 1, chất đó nhẹ hơn nước và sẽ nổi.
Bảng đo độ mặn của nước:
– Nước ngọt: 0.01 – 0.5 ppt (các sông hồ, hồ chứa)
– Nước ngọt nhạt: 0.01 – 0.2 ppt – Nước ngọt lợ: 0.2 – 0.5 ppt
– Nước lợ: 0.5 – 30 ppt (các hồ, biển nội địa, cửa sông)
– Nước lợ nhạt: 0.5 – 4 ppt – Nước lợ vừa: 4 – 18 ppt
– Nước lợ mặn: 18 – 30 ppt – Nước mặn: trên 30 ppt
– Nước biển: 30 – 40 ppt (Đại dương, biển hở, biển nội địa, vịnh vũng, cửa sông)
– Nước quá mặn: 40 – 300 ppt (một số hồ, vịnh, vũng)
Đánh giá Thiết Bị Đo Độ Mặn Loại B
Chưa có đánh giá nào.